Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phát biểu
[phát biểu]
|
to express; to formulate; to state
It's difficult to express this idea in Russian
to express oneself; to speak; to take the floor
To request leave to speak
Let him express himself !; Let him have his say !
Addressing the seminar/Speaking at the seminar, Mr X said there were good prospects for the Vietnamese software industry
Từ điển Việt - Việt
phát biểu
|
động từ
diễn ý bằng lời của mình về vấn đề gì đó
trong cuộc họp, anh ấy hăng hái phát biểu